Từ "giả tảng" trong tiếng Việt là một cụm từ được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái khi một người cố gắng làm ra vẻ ngoài khác với thực tế, thường là để che giấu cảm xúc thật hoặc để tạo ấn tượng không đúng về bản thân. "Giả tảng" có thể hiểu là "giả vờ" hoặc "giả cách".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
Giả vờ: Có nghĩa tương tự, nhưng "giả vờ" thường được sử dụng để chỉ hành động giả mạo một cách rõ ràng hơn.
Giả cách: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ mức độ "giả tạo" hơn.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Giả bộ: Tương tự với "giả tảng", nhưng thường chỉ hành động cụ thể hơn trong một tình huống nhất định.
Giả mạo: Mang nghĩa nặng nề hơn, thường liên quan đến việc làm giả giấy tờ hoặc thông tin.
Làm màu: Thể hiện hành động làm quá lên, gây sự chú ý từ người khác.
Lưu ý:
"Giả tảng" thường mang sắc thái tiêu cực, với ý nghĩa chỉ trích người nào đó không chân thật trong cảm xúc hoặc thái độ.
Cách sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội, nơi mà sự chân thật được coi trọng.